Chuyển đổi kilôgram/giây sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây [kg/s] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
kilôgram/giây
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây sang pound/giờ
kilôgram/giây [kg/s] | pound/giờ [lb/h] |
---|---|
0.01 kg/s | 79.37 lb/h |
0.10 kg/s | 793.66 lb/h |
1 kg/s | 7937 lb/h |
2 kg/s | 15873 lb/h |
3 kg/s | 23810 lb/h |
5 kg/s | 39683 lb/h |
10 kg/s | 79366 lb/h |
20 kg/s | 158733 lb/h |
50 kg/s | 396832 lb/h |
100 kg/s | 793664 lb/h |
1000 kg/s | 7936640 lb/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây sang pound/giờ
1 kg/s = 7937 lb/h
1 lb/h = 0.000126 kg/s
Ví dụ
Convert 15 kg/s to lb/h:
15 kg/s = 15 × 7937 lb/h = 119050 lb/h