Chuyển đổi kilôgram/giây sang gram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây [kg/s] sang đơn vị gram/phút [g/min]
kilôgram/giây
Định nghĩa:
gram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây sang gram/phút
| kilôgram/giây [kg/s] | gram/phút [g/min] |
|---|---|
| 0.01 kg/s | 600.00 g/min |
| 0.10 kg/s | 6000 g/min |
| 1 kg/s | 60000 g/min |
| 2 kg/s | 120000 g/min |
| 3 kg/s | 180000 g/min |
| 5 kg/s | 299999 g/min |
| 10 kg/s | 599999 g/min |
| 20 kg/s | 1199998 g/min |
| 50 kg/s | 2999994 g/min |
| 100 kg/s | 5999988 g/min |
| 1000 kg/s | 59999880 g/min |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây sang gram/phút
1 kg/s = 60000 g/min
1 g/min = 0.000017 kg/s
Ví dụ
Convert 15 kg/s to g/min:
15 kg/s = 15 × 60000 g/min = 899998 g/min