Chuyển đổi kilôgram/giây sang kilôgram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây [kg/s] sang đơn vị kilôgram/giờ [kg/h]
kilôgram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây sang kilôgram/giờ
| kilôgram/giây [kg/s] | kilôgram/giờ [kg/h] |
|---|---|
| 0.01 kg/s | 36.00 kg/h |
| 0.10 kg/s | 360.00 kg/h |
| 1 kg/s | 3600 kg/h |
| 2 kg/s | 7200 kg/h |
| 3 kg/s | 10800 kg/h |
| 5 kg/s | 18000 kg/h |
| 10 kg/s | 36000 kg/h |
| 20 kg/s | 72000 kg/h |
| 50 kg/s | 180000 kg/h |
| 100 kg/s | 360000 kg/h |
| 1000 kg/s | 3600000 kg/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây sang kilôgram/giờ
1 kg/s = 3600 kg/h
1 kg/h = 0.000278 kg/s
Ví dụ
Convert 15 kg/s to kg/h:
15 kg/s = 15 × 3600 kg/h = 54000 kg/h