Chuyển đổi kilôgram/giây sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây [kg/s] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
kilôgram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây sang kilôgram/ngày
kilôgram/giây [kg/s] | kilôgram/ngày [kg/d] |
---|---|
0.01 kg/s | 864.00 kg/d |
0.10 kg/s | 8640 kg/d |
1 kg/s | 86400 kg/d |
2 kg/s | 172800 kg/d |
3 kg/s | 259199 kg/d |
5 kg/s | 431999 kg/d |
10 kg/s | 863998 kg/d |
20 kg/s | 1727996 kg/d |
50 kg/s | 4319990 kg/d |
100 kg/s | 8639981 kg/d |
1000 kg/s | 86399806 kg/d |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây sang kilôgram/ngày
1 kg/s = 86400 kg/d
1 kg/d = 0.000012 kg/s
Ví dụ
Convert 15 kg/s to kg/d:
15 kg/s = 15 × 86400 kg/d = 1295997 kg/d