Chuyển đổi kilôgram/giây sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây [kg/s] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
kilôgram/giây
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây sang pound/ngày
kilôgram/giây [kg/s] | pound/ngày [lb/d] |
---|---|
0.01 kg/s | 1905 lb/d |
0.10 kg/s | 19048 lb/d |
1 kg/s | 190479 lb/d |
2 kg/s | 380959 lb/d |
3 kg/s | 571438 lb/d |
5 kg/s | 952397 lb/d |
10 kg/s | 1904794 lb/d |
20 kg/s | 3809588 lb/d |
50 kg/s | 9523970 lb/d |
100 kg/s | 19047939 lb/d |
1000 kg/s | 190479395 lb/d |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây sang pound/ngày
1 kg/s = 190479 lb/d
1 lb/d = 0.000005 kg/s
Ví dụ
Convert 15 kg/s to lb/d:
15 kg/s = 15 × 190479 lb/d = 2857191 lb/d