Chuyển đổi pound-lực inch sang watt-giây
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực inch [lbf*in] sang đơn vị watt-giây [W*s]
      
      
      pound-lực inch
Định nghĩa:
watt-giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực inch sang watt-giây
| pound-lực inch [lbf*in] | watt-giây [W*s] | 
|---|---|
| 0.01 lbf*in | 0.001130 W*s | 
| 0.10 lbf*in | 0.0113 W*s | 
| 1 lbf*in | 0.1130 W*s | 
| 2 lbf*in | 0.2260 W*s | 
| 3 lbf*in | 0.3390 W*s | 
| 5 lbf*in | 0.5649 W*s | 
| 10 lbf*in | 1.13 W*s | 
| 20 lbf*in | 2.26 W*s | 
| 50 lbf*in | 5.65 W*s | 
| 100 lbf*in | 11.30 W*s | 
| 1000 lbf*in | 112.98 W*s | 
Cách chuyển đổi pound-lực inch sang watt-giây
1 lbf*in = 0.112985 W*s
1 W*s = 8.85 lbf*in
Ví dụ
          Convert 15 lbf*in to W*s:
          15 lbf*in = 15 × 0.112985 W*s = 1.69 W*s