Chuyển đổi pound-lực inch sang megawatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực inch [lbf*in] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
pound-lực inch
Định nghĩa:
megawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực inch sang megawatt-giờ
| pound-lực inch [lbf*in] | megawatt-giờ [MW*h] |
|---|---|
| 0.01 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 0.10 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 1 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 2 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 3 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 5 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 10 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 20 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 50 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 100 lbf*in | 0.000000 MW*h |
| 1000 lbf*in | 0.000000 MW*h |
Cách chuyển đổi pound-lực inch sang megawatt-giờ
1 lbf*in = 0.000000 MW*h
1 MW*h = 31862684857 lbf*in
Ví dụ
Convert 15 lbf*in to MW*h:
15 lbf*in = 15 × 0.000000 MW*h = 0.000000 MW*h