Chuyển đổi pound-lực inch sang mã lực (hệ mét) giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực inch [lbf*in] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
pound-lực inch
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét) giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực inch sang mã lực (hệ mét) giờ
| pound-lực inch [lbf*in] | mã lực (hệ mét) giờ [hour] |
|---|---|
| 0.01 lbf*in | 0.000000 hour |
| 0.10 lbf*in | 0.000000 hour |
| 1 lbf*in | 0.000000 hour |
| 2 lbf*in | 0.000000 hour |
| 3 lbf*in | 0.000000 hour |
| 5 lbf*in | 0.000000 hour |
| 10 lbf*in | 0.000000 hour |
| 20 lbf*in | 0.000001 hour |
| 50 lbf*in | 0.000002 hour |
| 100 lbf*in | 0.000004 hour |
| 1000 lbf*in | 0.000043 hour |
Cách chuyển đổi pound-lực inch sang mã lực (hệ mét) giờ
1 lbf*in = 0.000000 hour
1 hour = 23434965 lbf*in
Ví dụ
Convert 15 lbf*in to hour:
15 lbf*in = 15 × 0.000000 hour = 0.000001 hour