Chuyển đổi pound-lực inch sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực inch [lbf*in] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      pound-lực inch
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực inch sang mega Btu (IT)
| pound-lực inch [lbf*in] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 0.10 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 2 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 3 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 5 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 10 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 20 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 50 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 100 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1000 lbf*in | 0.000000 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi pound-lực inch sang mega Btu (IT)
1 lbf*in = 0.000000 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 9338031149 lbf*in
Ví dụ
          Convert 15 lbf*in to MBtu (IT):
          15 lbf*in = 15 × 0.000000 MBtu (IT) = 0.000000 MBtu (IT)