Chuyển đổi pound-lực inch sang kiloton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực inch [lbf*in] sang đơn vị kiloton [kton]
pound-lực inch [lbf*in]
kiloton [kton]

pound-lực inch

Định nghĩa:

kiloton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực inch sang kiloton

pound-lực inch [lbf*in] kiloton [kton]
0.01 lbf*in 0.000000 kton
0.10 lbf*in 0.000000 kton
1 lbf*in 0.000000 kton
2 lbf*in 0.000000 kton
3 lbf*in 0.000000 kton
5 lbf*in 0.000000 kton
10 lbf*in 0.000000 kton
20 lbf*in 0.000000 kton
50 lbf*in 0.000000 kton
100 lbf*in 0.000000 kton
1000 lbf*in 0.000000 kton

Cách chuyển đổi pound-lực inch sang kiloton

1 lbf*in = 0.000000 kton

1 kton = 37031520399964 lbf*in

Ví dụ

Convert 15 lbf*in to kton:
15 lbf*in = 15 × 0.000000 kton = 0.000000 kton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi pound-lực inch sang các đơn vị Năng lượng khác