Chuyển đổi pound-lực inch sang Hằng số Rydberg
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực inch [lbf*in] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
pound-lực inch
Định nghĩa:
Hằng số Rydberg
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực inch sang Hằng số Rydberg
| pound-lực inch [lbf*in] | Hằng số Rydberg [Rydberg constant] |
|---|---|
| 0.01 lbf*in | 518308965641640 Rydberg constant |
| 0.10 lbf*in | 5183089656416396 Rydberg constant |
| 1 lbf*in | 51830896564163960 Rydberg constant |
| 2 lbf*in | 103661793128327920 Rydberg constant |
| 3 lbf*in | 155492689692491872 Rydberg constant |
| 5 lbf*in | 259154482820819808 Rydberg constant |
| 10 lbf*in | 518308965641639616 Rydberg constant |
| 20 lbf*in | 1036617931283279232 Rydberg constant |
| 50 lbf*in | 2591544828208198144 Rydberg constant |
| 100 lbf*in | 5183089656416396288 Rydberg constant |
| 1000 lbf*in | 51830896564163960832 Rydberg constant |
Cách chuyển đổi pound-lực inch sang Hằng số Rydberg
1 lbf*in = 51830896564163960 Rydberg constant
1 Rydberg constant = 0.000000 lbf*in
Ví dụ
Convert 15 lbf*in to Rydberg constant:
15 lbf*in = 15 × 51830896564163960 Rydberg constant = 777463448462459392 Rydberg constant