Chuyển đổi Btu (IT) sang tấn-giờ (làm lạnh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) [Btu (IT), Btu] sang đơn vị tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)]
Btu (IT)
Định nghĩa:
tấn-giờ (làm lạnh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT) sang tấn-giờ (làm lạnh)
| Btu (IT) [Btu (IT), Btu] | tấn-giờ (làm lạnh) [(refrigeration)] |
|---|---|
| 0.01 Btu (IT), Btu | 0.000001 (refrigeration) |
| 0.10 Btu (IT), Btu | 0.000008 (refrigeration) |
| 1 Btu (IT), Btu | 0.000083 (refrigeration) |
| 2 Btu (IT), Btu | 0.000167 (refrigeration) |
| 3 Btu (IT), Btu | 0.000250 (refrigeration) |
| 5 Btu (IT), Btu | 0.000417 (refrigeration) |
| 10 Btu (IT), Btu | 0.000833 (refrigeration) |
| 20 Btu (IT), Btu | 0.001667 (refrigeration) |
| 50 Btu (IT), Btu | 0.004167 (refrigeration) |
| 100 Btu (IT), Btu | 0.008333 (refrigeration) |
| 1000 Btu (IT), Btu | 0.0833 (refrigeration) |
Cách chuyển đổi Btu (IT) sang tấn-giờ (làm lạnh)
1 Btu (IT), Btu = 0.000083 (refrigeration)
1 (refrigeration) = 12000 Btu (IT), Btu
Ví dụ
Convert 15 Btu (IT), Btu to (refrigeration):
15 Btu (IT), Btu = 15 × 0.000083 (refrigeration) = 0.001250 (refrigeration)