Chuyển đổi Btu (IT) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) [Btu (IT), Btu] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
centimét [centimeter]

Btu (IT)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT) sang centimét

Btu (IT) [Btu (IT), Btu] centimét [centimeter]
0.01 Btu (IT), Btu 107.59 centimeter
0.10 Btu (IT), Btu 1076 centimeter
1 Btu (IT), Btu 10759 centimeter
2 Btu (IT), Btu 21517 centimeter
3 Btu (IT), Btu 32276 centimeter
5 Btu (IT), Btu 53793 centimeter
10 Btu (IT), Btu 107586 centimeter
20 Btu (IT), Btu 215172 centimeter
50 Btu (IT), Btu 537929 centimeter
100 Btu (IT), Btu 1075858 centimeter
1000 Btu (IT), Btu 10758576 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (IT) sang centimét

1 Btu (IT), Btu = 10759 centimeter

1 centimeter = 0.000093 Btu (IT), Btu

Ví dụ

Convert 15 Btu (IT), Btu to centimeter:
15 Btu (IT), Btu = 15 × 10759 centimeter = 161379 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác