Chuyển đổi Btu (IT) sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) [Btu (IT), Btu] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
dyne centimét [dyn*cm]

Btu (IT)

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT) sang dyne centimét

Btu (IT) [Btu (IT), Btu] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 Btu (IT), Btu 105505585 dyn*cm
0.10 Btu (IT), Btu 1055055853 dyn*cm
1 Btu (IT), Btu 10550558526 dyn*cm
2 Btu (IT), Btu 21101117052 dyn*cm
3 Btu (IT), Btu 31651675579 dyn*cm
5 Btu (IT), Btu 52752792631 dyn*cm
10 Btu (IT), Btu 105505585262 dyn*cm
20 Btu (IT), Btu 211011170524 dyn*cm
50 Btu (IT), Btu 527527926310 dyn*cm
100 Btu (IT), Btu 1055055852620 dyn*cm
1000 Btu (IT), Btu 10550558526200 dyn*cm

Cách chuyển đổi Btu (IT) sang dyne centimét

1 Btu (IT), Btu = 10550558526 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.000000 Btu (IT), Btu

Ví dụ

Convert 15 Btu (IT), Btu to dyn*cm:
15 Btu (IT), Btu = 15 × 10550558526 dyn*cm = 158258377893 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác