Chuyển đổi Btu (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) [Btu (IT), Btu] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

Btu (IT)

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ

Btu (IT) [Btu (IT), Btu] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 Btu (IT), Btu 0.000004 hour
0.10 Btu (IT), Btu 0.000040 hour
1 Btu (IT), Btu 0.000398 hour
2 Btu (IT), Btu 0.000797 hour
3 Btu (IT), Btu 0.001195 hour
5 Btu (IT), Btu 0.001992 hour
10 Btu (IT), Btu 0.003985 hour
20 Btu (IT), Btu 0.007969 hour
50 Btu (IT), Btu 0.0199 hour
100 Btu (IT), Btu 0.0398 hour
1000 Btu (IT), Btu 0.3985 hour

Cách chuyển đổi Btu (IT) sang mã lực (hệ mét) giờ

1 Btu (IT), Btu = 0.000398 hour

1 hour = 2510 Btu (IT), Btu

Ví dụ

Convert 15 Btu (IT), Btu to hour:
15 Btu (IT), Btu = 15 × 0.000398 hour = 0.005977 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác