Chuyển đổi Btu (IT) sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) [Btu (IT), Btu] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
gram-lực mét [gf*m]

Btu (IT)

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT) sang gram-lực mét

Btu (IT) [Btu (IT), Btu] gram-lực mét [gf*m]
0.01 Btu (IT), Btu 1076 gf*m
0.10 Btu (IT), Btu 10759 gf*m
1 Btu (IT), Btu 107586 gf*m
2 Btu (IT), Btu 215172 gf*m
3 Btu (IT), Btu 322757 gf*m
5 Btu (IT), Btu 537929 gf*m
10 Btu (IT), Btu 1075858 gf*m
20 Btu (IT), Btu 2151715 gf*m
50 Btu (IT), Btu 5379288 gf*m
100 Btu (IT), Btu 10758576 gf*m
1000 Btu (IT), Btu 107585756 gf*m

Cách chuyển đổi Btu (IT) sang gram-lực mét

1 Btu (IT), Btu = 107586 gf*m

1 gf*m = 0.000009 Btu (IT), Btu

Ví dụ

Convert 15 Btu (IT), Btu to gf*m:
15 Btu (IT), Btu = 15 × 107586 gf*m = 1613786 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác