Chuyển đổi Btu (IT) sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) [Btu (IT), Btu] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

Btu (IT)

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT) sang Hằng số Rydberg

Btu (IT) [Btu (IT), Btu] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 Btu (IT), Btu 4839985266213310464 Rydberg constant
0.10 Btu (IT), Btu 48399852662133104640 Rydberg constant
1 Btu (IT), Btu 483998526621331030016 Rydberg constant
2 Btu (IT), Btu 967997053242662060032 Rydberg constant
3 Btu (IT), Btu 1451995579863993155584 Rydberg constant
5 Btu (IT), Btu 2419992633106655346688 Rydberg constant
10 Btu (IT), Btu 4839985266213310693376 Rydberg constant
20 Btu (IT), Btu 9679970532426621386752 Rydberg constant
50 Btu (IT), Btu 24199926331066552418304 Rydberg constant
100 Btu (IT), Btu 48399852662133104836608 Rydberg constant
1000 Btu (IT), Btu 483998526621331048366080 Rydberg constant

Cách chuyển đổi Btu (IT) sang Hằng số Rydberg

1 Btu (IT), Btu = 483998526621331030016 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 Btu (IT), Btu

Ví dụ

Convert 15 Btu (IT), Btu to Rydberg constant:
15 Btu (IT), Btu = 15 × 483998526621331030016 Rydberg constant = 7259977899319965515776 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác