Chuyển đổi Btu (IT) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) [Btu (IT), Btu] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (IT) [Btu (IT), Btu]
centimét [centimeter]

Btu (IT)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT) sang centimét

Btu (IT) [Btu (IT), Btu] centimét [centimeter]
0.01 Btu (IT), Btu 107586 centimeter
0.10 Btu (IT), Btu 1075858 centimeter
1 Btu (IT), Btu 10758576 centimeter
2 Btu (IT), Btu 21517151 centimeter
3 Btu (IT), Btu 32275727 centimeter
5 Btu (IT), Btu 53792878 centimeter
10 Btu (IT), Btu 107585756 centimeter
20 Btu (IT), Btu 215171512 centimeter
50 Btu (IT), Btu 537928779 centimeter
100 Btu (IT), Btu 1075857559 centimeter
1000 Btu (IT), Btu 10758575585 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (IT) sang centimét

1 Btu (IT), Btu = 10758576 centimeter

1 centimeter = 0.000000 Btu (IT), Btu

Ví dụ

Convert 15 Btu (IT), Btu to centimeter:
15 Btu (IT), Btu = 15 × 10758576 centimeter = 161378634 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (IT) sang các đơn vị Năng lượng khác