Chuyển đổi mét sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
mét [meter]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

mét

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang hạt/feet khối

mét [meter] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 meter 0.000004 gr/ft^3
0.10 meter 0.000044 gr/ft^3
1 meter 0.000437 gr/ft^3
2 meter 0.000874 gr/ft^3
3 meter 0.001311 gr/ft^3
5 meter 0.002185 gr/ft^3
10 meter 0.004370 gr/ft^3
20 meter 0.008740 gr/ft^3
50 meter 0.0218 gr/ft^3
100 meter 0.0437 gr/ft^3
1000 meter 0.4370 gr/ft^3

Cách chuyển đổi mét sang hạt/feet khối

1 meter = 0.000437 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 2288 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to gr/ft^3:
15 meter = 15 × 0.000437 gr/ft^3 = 0.006555 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến