Chuyển đổi kilôgram/mét khối sang Mật độ Trái đất (trung bình)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/mét khối [kilogram/cubic meter] sang đơn vị Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)]
kilôgram/mét khối [kilogram/cubic meter]
Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)]

kilôgram/mét khối

Định nghĩa:

Mật độ Trái đất (trung bình)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/mét khối sang Mật độ Trái đất (trung bình)

kilôgram/mét khối [kilogram/cubic meter] Mật độ Trái đất (trung bình) [(mean)]
0.01 kilogram/cubic meter 0.000002 (mean)
0.10 kilogram/cubic meter 0.000018 (mean)
1 kilogram/cubic meter 0.000181 (mean)
2 kilogram/cubic meter 0.000362 (mean)
3 kilogram/cubic meter 0.000544 (mean)
5 kilogram/cubic meter 0.000906 (mean)
10 kilogram/cubic meter 0.001812 (mean)
20 kilogram/cubic meter 0.003625 (mean)
50 kilogram/cubic meter 0.009061 (mean)
100 kilogram/cubic meter 0.0181 (mean)
1000 kilogram/cubic meter 0.1812 (mean)

Cách chuyển đổi kilôgram/mét khối sang Mật độ Trái đất (trung bình)

1 kilogram/cubic meter = 0.000181 (mean)

1 (mean) = 5518 kilogram/cubic meter

Ví dụ

Convert 15 kilogram/cubic meter to (mean):
15 kilogram/cubic meter = 15 × 0.000181 (mean) = 0.002718 (mean)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/mét khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác