Chuyển đổi gram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
gram/lít
Định nghĩa:
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
| gram/lít [g/L] | tấn (ngắn)/yard khối [yard] |
|---|---|
| 0.01 g/L | 0.000008 yard |
| 0.10 g/L | 0.000084 yard |
| 1 g/L | 0.000843 yard |
| 2 g/L | 0.001686 yard |
| 3 g/L | 0.002528 yard |
| 5 g/L | 0.004214 yard |
| 10 g/L | 0.008428 yard |
| 20 g/L | 0.0169 yard |
| 50 g/L | 0.0421 yard |
| 100 g/L | 0.0843 yard |
| 1000 g/L | 0.8428 yard |
Cách chuyển đổi gram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
1 g/L = 0.000843 yard
1 yard = 1187 g/L
Ví dụ
Convert 15 g/L to yard:
15 g/L = 15 × 0.000843 yard = 0.012642 yard