Chuyển đổi gram/lít sang femtogram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị femtogram/lít [fg/L]
gram/lít [g/L]
femtogram/lít [fg/L]

gram/lít

Định nghĩa:

femtogram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/lít sang femtogram/lít

gram/lít [g/L] femtogram/lít [fg/L]
0.01 g/L 10000000000000 fg/L
0.10 g/L 100000000000000 fg/L
1 g/L 1000000000000000 fg/L
2 g/L 2000000000000000 fg/L
3 g/L 3000000000000000 fg/L
5 g/L 4999999999999999 fg/L
10 g/L 9999999999999998 fg/L
20 g/L 19999999999999996 fg/L
50 g/L 49999999999999992 fg/L
100 g/L 99999999999999984 fg/L
1000 g/L 999999999999999872 fg/L

Cách chuyển đổi gram/lít sang femtogram/lít

1 g/L = 1000000000000000 fg/L

1 fg/L = 0.000000 g/L

Ví dụ

Convert 15 g/L to fg/L:
15 g/L = 15 × 1000000000000000 fg/L = 14999999999999998 fg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến