Chuyển đổi gram/lít sang slug/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
gram/lít [g/L]
slug/feet khối [slug/ft^3]

gram/lít

Định nghĩa:

slug/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/lít sang slug/feet khối

gram/lít [g/L] slug/feet khối [slug/ft^3]
0.01 g/L 0.000019 slug/ft^3
0.10 g/L 0.000194 slug/ft^3
1 g/L 0.001940 slug/ft^3
2 g/L 0.003881 slug/ft^3
3 g/L 0.005821 slug/ft^3
5 g/L 0.009702 slug/ft^3
10 g/L 0.0194 slug/ft^3
20 g/L 0.0388 slug/ft^3
50 g/L 0.0970 slug/ft^3
100 g/L 0.1940 slug/ft^3
1000 g/L 1.94 slug/ft^3

Cách chuyển đổi gram/lít sang slug/feet khối

1 g/L = 0.001940 slug/ft^3

1 slug/ft^3 = 515.38 g/L

Ví dụ

Convert 15 g/L to slug/ft^3:
15 g/L = 15 × 0.001940 slug/ft^3 = 0.029105 slug/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến