Chuyển đổi gram/lít sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
gram/lít [g/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

gram/lít

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/lít sang ounce/feet khối

gram/lít [g/L] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 g/L 0.009988 oz/ft^3
0.10 g/L 0.0999 oz/ft^3
1 g/L 0.9988 oz/ft^3
2 g/L 2.00 oz/ft^3
3 g/L 3.00 oz/ft^3
5 g/L 4.99 oz/ft^3
10 g/L 9.99 oz/ft^3
20 g/L 19.98 oz/ft^3
50 g/L 49.94 oz/ft^3
100 g/L 99.88 oz/ft^3
1000 g/L 998.85 oz/ft^3

Cách chuyển đổi gram/lít sang ounce/feet khối

1 g/L = 0.998847 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 1.00 g/L

Ví dụ

Convert 15 g/L to oz/ft^3:
15 g/L = 15 × 0.998847 oz/ft^3 = 14.98 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến