Chuyển đổi gram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
gram/lít [g/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

gram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

gram/lít [g/L] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 g/L 0.001335 ounce/gallon (US)
0.10 g/L 0.0134 ounce/gallon (US)
1 g/L 0.1335 ounce/gallon (US)
2 g/L 0.2671 ounce/gallon (US)
3 g/L 0.4006 ounce/gallon (US)
5 g/L 0.6676 ounce/gallon (US)
10 g/L 1.34 ounce/gallon (US)
20 g/L 2.67 ounce/gallon (US)
50 g/L 6.68 ounce/gallon (US)
100 g/L 13.35 ounce/gallon (US)
1000 g/L 133.53 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi gram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

1 g/L = 0.133526 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 7.49 g/L

Ví dụ

Convert 15 g/L to ounce/gallon (US):
15 g/L = 15 × 0.133526 ounce/gallon (US) = 2.00 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến