Chuyển đổi gram/lít sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
gram/lít [g/L]
pound/yard khối [lb/yd^3]

gram/lít

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/lít sang pound/yard khối

gram/lít [g/L] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 g/L 0.0169 lb/yd^3
0.10 g/L 0.1686 lb/yd^3
1 g/L 1.69 lb/yd^3
2 g/L 3.37 lb/yd^3
3 g/L 5.06 lb/yd^3
5 g/L 8.43 lb/yd^3
10 g/L 16.86 lb/yd^3
20 g/L 33.71 lb/yd^3
50 g/L 84.28 lb/yd^3
100 g/L 168.56 lb/yd^3
1000 g/L 1686 lb/yd^3

Cách chuyển đổi gram/lít sang pound/yard khối

1 g/L = 1.69 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 0.593276 g/L

Ví dụ

Convert 15 g/L to lb/yd^3:
15 g/L = 15 × 1.69 lb/yd^3 = 25.28 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến