Chuyển đổi gram/lít sang hạt/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/lít [g/L] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
gram/lít
Định nghĩa:
hạt/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/lít sang hạt/feet khối
| gram/lít [g/L] | hạt/feet khối [gr/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 g/L | 4.37 gr/ft^3 |
| 0.10 g/L | 43.70 gr/ft^3 |
| 1 g/L | 437.00 gr/ft^3 |
| 2 g/L | 873.99 gr/ft^3 |
| 3 g/L | 1311 gr/ft^3 |
| 5 g/L | 2185 gr/ft^3 |
| 10 g/L | 4370 gr/ft^3 |
| 20 g/L | 8740 gr/ft^3 |
| 50 g/L | 21850 gr/ft^3 |
| 100 g/L | 43700 gr/ft^3 |
| 1000 g/L | 436996 gr/ft^3 |
Cách chuyển đổi gram/lít sang hạt/feet khối
1 g/L = 437.00 gr/ft^3
1 gr/ft^3 = 0.002288 g/L
Ví dụ
Convert 15 g/L to gr/ft^3:
15 g/L = 15 × 437.00 gr/ft^3 = 6555 gr/ft^3