Chuyển đổi decigram/lít sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram/lít [dg/L] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
decigram/lít [dg/L]
pound/yard khối [lb/yd^3]

decigram/lít

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram/lít sang pound/yard khối

decigram/lít [dg/L] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 dg/L 0.001686 lb/yd^3
0.10 dg/L 0.0169 lb/yd^3
1 dg/L 0.1686 lb/yd^3
2 dg/L 0.3371 lb/yd^3
3 dg/L 0.5057 lb/yd^3
5 dg/L 0.8428 lb/yd^3
10 dg/L 1.69 lb/yd^3
20 dg/L 3.37 lb/yd^3
50 dg/L 8.43 lb/yd^3
100 dg/L 16.86 lb/yd^3
1000 dg/L 168.56 lb/yd^3

Cách chuyển đổi decigram/lít sang pound/yard khối

1 dg/L = 0.168555 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 5.93 dg/L

Ví dụ

Convert 15 dg/L to lb/yd^3:
15 dg/L = 15 × 0.168555 lb/yd^3 = 2.53 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi decigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác