Chuyển đổi decigram/lít sang megagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram/lít [dg/L] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
decigram/lít [dg/L]
megagram/lít [Mg/L]

decigram/lít

Định nghĩa:

megagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram/lít sang megagram/lít

decigram/lít [dg/L] megagram/lít [Mg/L]
0.01 dg/L 0.000000 Mg/L
0.10 dg/L 0.000000 Mg/L
1 dg/L 0.000000 Mg/L
2 dg/L 0.000000 Mg/L
3 dg/L 0.000000 Mg/L
5 dg/L 0.000001 Mg/L
10 dg/L 0.000001 Mg/L
20 dg/L 0.000002 Mg/L
50 dg/L 0.000005 Mg/L
100 dg/L 0.000010 Mg/L
1000 dg/L 0.000100 Mg/L

Cách chuyển đổi decigram/lít sang megagram/lít

1 dg/L = 0.000000 Mg/L

1 Mg/L = 10000000 dg/L

Ví dụ

Convert 15 dg/L to Mg/L:
15 dg/L = 15 × 0.000000 Mg/L = 0.000002 Mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi decigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác