Chuyển đổi decigram/lít sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram/lít [dg/L] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
decigram/lít [dg/L]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

decigram/lít

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram/lít sang hạt/feet khối

decigram/lít [dg/L] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 dg/L 0.4370 gr/ft^3
0.10 dg/L 4.37 gr/ft^3
1 dg/L 43.70 gr/ft^3
2 dg/L 87.40 gr/ft^3
3 dg/L 131.10 gr/ft^3
5 dg/L 218.50 gr/ft^3
10 dg/L 437.00 gr/ft^3
20 dg/L 873.99 gr/ft^3
50 dg/L 2185 gr/ft^3
100 dg/L 4370 gr/ft^3
1000 dg/L 43700 gr/ft^3

Cách chuyển đổi decigram/lít sang hạt/feet khối

1 dg/L = 43.70 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.022884 dg/L

Ví dụ

Convert 15 dg/L to gr/ft^3:
15 dg/L = 15 × 43.70 gr/ft^3 = 655.49 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi decigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác