Chuyển đổi decigram/lít sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram/lít [dg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
decigram/lít [dg/L]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]

decigram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram/lít sang hạt/gallon (Anh)

decigram/lít [dg/L] hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
0.01 dg/L 0.0702 grain/gallon (UK)
0.10 dg/L 0.7016 grain/gallon (UK)
1 dg/L 7.02 grain/gallon (UK)
2 dg/L 14.03 grain/gallon (UK)
3 dg/L 21.05 grain/gallon (UK)
5 dg/L 35.08 grain/gallon (UK)
10 dg/L 70.16 grain/gallon (UK)
20 dg/L 140.31 grain/gallon (UK)
50 dg/L 350.78 grain/gallon (UK)
100 dg/L 701.57 grain/gallon (UK)
1000 dg/L 7016 grain/gallon (UK)

Cách chuyển đổi decigram/lít sang hạt/gallon (Anh)

1 dg/L = 7.02 grain/gallon (UK)

1 grain/gallon (UK) = 0.142538 dg/L

Ví dụ

Convert 15 dg/L to grain/gallon (UK):
15 dg/L = 15 × 7.02 grain/gallon (UK) = 105.24 grain/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi decigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác