Chuyển đổi decigram/lít sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decigram/lít [dg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
decigram/lít [dg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

decigram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decigram/lít sang ounce/gallon (Anh)

decigram/lít [dg/L] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 dg/L 0.000160 ounce/gallon (UK)
0.10 dg/L 0.001604 ounce/gallon (UK)
1 dg/L 0.0160 ounce/gallon (UK)
2 dg/L 0.0321 ounce/gallon (UK)
3 dg/L 0.0481 ounce/gallon (UK)
5 dg/L 0.0802 ounce/gallon (UK)
10 dg/L 0.1604 ounce/gallon (UK)
20 dg/L 0.3207 ounce/gallon (UK)
50 dg/L 0.8018 ounce/gallon (UK)
100 dg/L 1.60 ounce/gallon (UK)
1000 dg/L 16.04 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi decigram/lít sang ounce/gallon (Anh)

1 dg/L = 0.016036 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 62.36 dg/L

Ví dụ

Convert 15 dg/L to ounce/gallon (UK):
15 dg/L = 15 × 0.016036 ounce/gallon (UK) = 0.240538 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi decigram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác