Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
| Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 (signal) | 0.007890 def.) |
| 0.10 (signal) | 0.0789 def.) |
| 1 (signal) | 0.7890 def.) |
| 2 (signal) | 1.58 def.) |
| 3 (signal) | 2.37 def.) |
| 5 (signal) | 3.95 def.) |
| 10 (signal) | 7.89 def.) |
| 20 (signal) | 15.78 def.) |
| 50 (signal) | 39.45 def.) |
| 100 (signal) | 78.90 def.) |
| 1000 (signal) | 789.00 def.) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 (signal) = 0.789000 def.)
1 def.) = 1.27 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to def.):
15 (signal) = 15 × 0.789000 def.) = 11.84 def.)