Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang gigabit/giây
Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.000059 Gb/s |
0.10 (signal) | 0.000588 Gb/s |
1 (signal) | 0.005879 Gb/s |
2 (signal) | 0.0118 Gb/s |
3 (signal) | 0.0176 Gb/s |
5 (signal) | 0.0294 Gb/s |
10 (signal) | 0.0588 Gb/s |
20 (signal) | 0.1176 Gb/s |
50 (signal) | 0.2939 Gb/s |
100 (signal) | 0.5879 Gb/s |
1000 (signal) | 5.88 Gb/s |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang gigabit/giây
1 (signal) = 0.005879 Gb/s
1 Gb/s = 170.11 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to Gb/s:
15 (signal) = 15 × 0.005879 Gb/s = 0.088178 Gb/s