Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

Virtual Tributary 6 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 (signal) 0.007472 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 (signal) 0.0747 E.P.T.A. 2 (signal)
1 (signal) 0.7472 E.P.T.A. 2 (signal)
2 (signal) 1.49 E.P.T.A. 2 (signal)
3 (signal) 2.24 E.P.T.A. 2 (signal)
5 (signal) 3.74 E.P.T.A. 2 (signal)
10 (signal) 7.47 E.P.T.A. 2 (signal)
20 (signal) 14.94 E.P.T.A. 2 (signal)
50 (signal) 37.36 E.P.T.A. 2 (signal)
100 (signal) 74.72 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 (signal) 747.16 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 (signal) = 0.747159 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.34 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 (signal) = 15 × 0.747159 E.P.T.A. 2 (signal) = 11.21 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác