Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

Virtual Tributary 6 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 (signal) 63.12 def.)
0.10 (signal) 631.20 def.)
1 (signal) 6312 def.)
2 (signal) 12624 def.)
3 (signal) 18936 def.)
5 (signal) 31560 def.)
10 (signal) 63120 def.)
20 (signal) 126240 def.)
50 (signal) 315600 def.)
100 (signal) 631200 def.)
1000 (signal) 6312000 def.)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 (signal) = 6312 def.)

1 def.) = 0.000158 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to def.):
15 (signal) = 15 × 6312 def.) = 94680 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác