Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

Virtual Tributary 6 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 (signal) 0.000475 IDE (DMA mode 2)
0.10 (signal) 0.004753 IDE (DMA mode 2)
1 (signal) 0.0475 IDE (DMA mode 2)
2 (signal) 0.0951 IDE (DMA mode 2)
3 (signal) 0.1426 IDE (DMA mode 2)
5 (signal) 0.2377 IDE (DMA mode 2)
10 (signal) 0.4753 IDE (DMA mode 2)
20 (signal) 0.9506 IDE (DMA mode 2)
50 (signal) 2.38 IDE (DMA mode 2)
100 (signal) 4.75 IDE (DMA mode 2)
1000 (signal) 47.53 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 (signal) = 0.047530 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 21.04 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 (signal) = 15 × 0.047530 IDE (DMA mode 2) = 0.712952 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác