Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 (signal) | 0.000008 def.) |
0.10 (signal) | 0.000079 def.) |
1 (signal) | 0.000789 def.) |
2 (signal) | 0.001578 def.) |
3 (signal) | 0.002367 def.) |
5 (signal) | 0.003945 def.) |
10 (signal) | 0.007890 def.) |
20 (signal) | 0.0158 def.) |
50 (signal) | 0.0394 def.) |
100 (signal) | 0.0789 def.) |
1000 (signal) | 0.7890 def.) |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 (signal) = 0.000789 def.)
1 def.) = 1267 (signal)
Ví dụ
Convert 15 (signal) to def.):
15 (signal) = 15 × 0.000789 def.) = 0.011835 def.)