Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

Virtual Tributary 6 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 (signal) 0.000593 IDE (DMA mode 1)
0.10 (signal) 0.005932 IDE (DMA mode 1)
1 (signal) 0.0593 IDE (DMA mode 1)
2 (signal) 0.1186 IDE (DMA mode 1)
3 (signal) 0.1780 IDE (DMA mode 1)
5 (signal) 0.2966 IDE (DMA mode 1)
10 (signal) 0.5932 IDE (DMA mode 1)
20 (signal) 1.19 IDE (DMA mode 1)
50 (signal) 2.97 IDE (DMA mode 1)
100 (signal) 5.93 IDE (DMA mode 1)
1000 (signal) 59.32 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 (signal) = 0.059323 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 16.86 (signal)

Ví dụ

Convert 15 (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 (signal) = 15 × 0.059323 IDE (DMA mode 1) = 0.889850 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác