Chuyển đổi modem (110) sang T1Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (110) [modem (110)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (110)
Định nghĩa:
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (110) sang T1Z (tải trọng)
modem (110) [modem (110)] | T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] |
---|---|
0.01 modem (110) | 0.000001 T1Z (payload) |
0.10 modem (110) | 0.000007 T1Z (payload) |
1 modem (110) | 0.000071 T1Z (payload) |
2 modem (110) | 0.000142 T1Z (payload) |
3 modem (110) | 0.000214 T1Z (payload) |
5 modem (110) | 0.000356 T1Z (payload) |
10 modem (110) | 0.000712 T1Z (payload) |
20 modem (110) | 0.001425 T1Z (payload) |
50 modem (110) | 0.003562 T1Z (payload) |
100 modem (110) | 0.007124 T1Z (payload) |
1000 modem (110) | 0.0712 T1Z (payload) |
Cách chuyển đổi modem (110) sang T1Z (tải trọng)
1 modem (110) = 0.000071 T1Z (payload)
1 T1Z (payload) = 14036 modem (110)
Ví dụ
Convert 15 modem (110) to T1Z (payload):
15 modem (110) = 15 × 0.000071 T1Z (payload) = 0.001069 T1Z (payload)