Chuyển đổi modem (110) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (110) [modem (110)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (110) [modem (110)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

modem (110)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (110) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

modem (110) [modem (110)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 modem (110) 0.000000 def.)
0.10 modem (110) 0.000001 def.)
1 modem (110) 0.000014 def.)
2 modem (110) 0.000028 def.)
3 modem (110) 0.000041 def.)
5 modem (110) 0.000069 def.)
10 modem (110) 0.000138 def.)
20 modem (110) 0.000275 def.)
50 modem (110) 0.000688 def.)
100 modem (110) 0.001375 def.)
1000 modem (110) 0.0138 def.)

Cách chuyển đổi modem (110) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 modem (110) = 0.000014 def.)

1 def.) = 72727 modem (110)

Ví dụ

Convert 15 modem (110) to def.):
15 modem (110) = 15 × 0.000014 def.) = 0.000206 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (110) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác