Chuyển đổi modem (110) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (110) [modem (110)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (110)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (110) sang T1 (tải trọng)
modem (110) [modem (110)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 modem (110) | 0.000001 T1 (payload) |
0.10 modem (110) | 0.000008 T1 (payload) |
1 modem (110) | 0.000082 T1 (payload) |
2 modem (110) | 0.000164 T1 (payload) |
3 modem (110) | 0.000246 T1 (payload) |
5 modem (110) | 0.000409 T1 (payload) |
10 modem (110) | 0.000818 T1 (payload) |
20 modem (110) | 0.001637 T1 (payload) |
50 modem (110) | 0.004092 T1 (payload) |
100 modem (110) | 0.008185 T1 (payload) |
1000 modem (110) | 0.0818 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi modem (110) sang T1 (tải trọng)
1 modem (110) = 0.000082 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 12218 modem (110)
Ví dụ
Convert 15 modem (110) to T1 (payload):
15 modem (110) = 15 × 0.000082 T1 (payload) = 0.001228 T1 (payload)