Chuyển đổi modem (110) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (110) [modem (110)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (110) [modem (110)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

modem (110)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (110) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

modem (110) [modem (110)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 modem (110) 0.001100 def.)
0.10 modem (110) 0.0110 def.)
1 modem (110) 0.1100 def.)
2 modem (110) 0.2200 def.)
3 modem (110) 0.3300 def.)
5 modem (110) 0.5500 def.)
10 modem (110) 1.10 def.)
20 modem (110) 2.20 def.)
50 modem (110) 5.50 def.)
100 modem (110) 11.00 def.)
1000 modem (110) 110.00 def.)

Cách chuyển đổi modem (110) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 modem (110) = 0.110000 def.)

1 def.) = 9.09 modem (110)

Ví dụ

Convert 15 modem (110) to def.):
15 modem (110) = 15 × 0.110000 def.) = 1.65 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (110) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác