Chuyển đổi modem (110) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (110) [modem (110)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
modem (110)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (110) sang T0 (tải trọng)
modem (110) [modem (110)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 modem (110) | 0.000020 T0 (payload) |
0.10 modem (110) | 0.000196 T0 (payload) |
1 modem (110) | 0.001964 T0 (payload) |
2 modem (110) | 0.003929 T0 (payload) |
3 modem (110) | 0.005893 T0 (payload) |
5 modem (110) | 0.009821 T0 (payload) |
10 modem (110) | 0.0196 T0 (payload) |
20 modem (110) | 0.0393 T0 (payload) |
50 modem (110) | 0.0982 T0 (payload) |
100 modem (110) | 0.1964 T0 (payload) |
1000 modem (110) | 1.96 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi modem (110) sang T0 (tải trọng)
1 modem (110) = 0.001964 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 509.09 modem (110)
Ví dụ
Convert 15 modem (110) to T0 (payload):
15 modem (110) = 15 × 0.001964 T0 (payload) = 0.029464 T0 (payload)