Chuyển đổi modem (110) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (110) [modem (110)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (110)
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (110) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
modem (110) [modem (110)] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 modem (110) | 0.000138 def.) |
0.10 modem (110) | 0.001375 def.) |
1 modem (110) | 0.0138 def.) |
2 modem (110) | 0.0275 def.) |
3 modem (110) | 0.0413 def.) |
5 modem (110) | 0.0688 def.) |
10 modem (110) | 0.1375 def.) |
20 modem (110) | 0.2750 def.) |
50 modem (110) | 0.6875 def.) |
100 modem (110) | 1.38 def.) |
1000 modem (110) | 13.75 def.) |
Cách chuyển đổi modem (110) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 modem (110) = 0.013750 def.)
1 def.) = 72.73 modem (110)
Ví dụ
Convert 15 modem (110) to def.):
15 modem (110) = 15 × 0.013750 def.) = 0.206250 def.)