Chuyển đổi modem (110) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (110) [modem (110)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
modem (110) [modem (110)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

modem (110)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (110) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

modem (110) [modem (110)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 modem (110) 0.000001 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 modem (110) 0.000005 E.P.T.A. 1 (signal)
1 modem (110) 0.000054 E.P.T.A. 1 (signal)
2 modem (110) 0.000107 E.P.T.A. 1 (signal)
3 modem (110) 0.000161 E.P.T.A. 1 (signal)
5 modem (110) 0.000269 E.P.T.A. 1 (signal)
10 modem (110) 0.000537 E.P.T.A. 1 (signal)
20 modem (110) 0.001074 E.P.T.A. 1 (signal)
50 modem (110) 0.002686 E.P.T.A. 1 (signal)
100 modem (110) 0.005371 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 modem (110) 0.0537 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi modem (110) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 modem (110) = 0.000054 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 18618 modem (110)

Ví dụ

Convert 15 modem (110) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 modem (110) = 15 × 0.000054 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.000806 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (110) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác