Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang T0 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 1) 7.43 T0 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 1) 74.29 T0 (payload)
1 IDE (PIO mode 1) 742.86 T0 (payload)
2 IDE (PIO mode 1) 1486 T0 (payload)
3 IDE (PIO mode 1) 2229 T0 (payload)
5 IDE (PIO mode 1) 3714 T0 (payload)
10 IDE (PIO mode 1) 7429 T0 (payload)
20 IDE (PIO mode 1) 14857 T0 (payload)
50 IDE (PIO mode 1) 37143 T0 (payload)
100 IDE (PIO mode 1) 74286 T0 (payload)
1000 IDE (PIO mode 1) 742857 T0 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang T0 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 1) = 742.86 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.001346 IDE (PIO mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 1) to T0 (payload):
15 IDE (PIO mode 1) = 15 × 742.86 T0 (payload) = 11143 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác