Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (PIO mode 1) 0.000416 def.)
0.10 IDE (PIO mode 1) 0.004160 def.)
1 IDE (PIO mode 1) 0.0416 def.)
2 IDE (PIO mode 1) 0.0832 def.)
3 IDE (PIO mode 1) 0.1248 def.)
5 IDE (PIO mode 1) 0.2080 def.)
10 IDE (PIO mode 1) 0.4160 def.)
20 IDE (PIO mode 1) 0.8320 def.)
50 IDE (PIO mode 1) 2.08 def.)
100 IDE (PIO mode 1) 4.16 def.)
1000 IDE (PIO mode 1) 41.60 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (PIO mode 1) = 0.041600 def.)

1 def.) = 24.04 IDE (PIO mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 1) to def.):
15 IDE (PIO mode 1) = 15 × 0.041600 def.) = 0.624000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác