Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 1) 0.0542 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 1) 0.5417 E.P.T.A. 2 (payload)
1 IDE (PIO mode 1) 5.42 E.P.T.A. 2 (payload)
2 IDE (PIO mode 1) 10.83 E.P.T.A. 2 (payload)
3 IDE (PIO mode 1) 16.25 E.P.T.A. 2 (payload)
5 IDE (PIO mode 1) 27.08 E.P.T.A. 2 (payload)
10 IDE (PIO mode 1) 54.17 E.P.T.A. 2 (payload)
20 IDE (PIO mode 1) 108.33 E.P.T.A. 2 (payload)
50 IDE (PIO mode 1) 270.83 E.P.T.A. 2 (payload)
100 IDE (PIO mode 1) 541.67 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 IDE (PIO mode 1) 5417 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 1) = 5.42 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.184615 IDE (PIO mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 1) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 IDE (PIO mode 1) = 15 × 5.42 E.P.T.A. 2 (payload) = 81.25 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác