Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

IDE (chế độ PIO 1)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

IDE (chế độ PIO 1) [IDE (PIO mode 1)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 IDE (PIO mode 1) 0.0492 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 IDE (PIO mode 1) 0.4924 E.P.T.A. 2 (signal)
1 IDE (PIO mode 1) 4.92 E.P.T.A. 2 (signal)
2 IDE (PIO mode 1) 9.85 E.P.T.A. 2 (signal)
3 IDE (PIO mode 1) 14.77 E.P.T.A. 2 (signal)
5 IDE (PIO mode 1) 24.62 E.P.T.A. 2 (signal)
10 IDE (PIO mode 1) 49.24 E.P.T.A. 2 (signal)
20 IDE (PIO mode 1) 98.48 E.P.T.A. 2 (signal)
50 IDE (PIO mode 1) 246.21 E.P.T.A. 2 (signal)
100 IDE (PIO mode 1) 492.42 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 IDE (PIO mode 1) 4924 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 IDE (PIO mode 1) = 4.92 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.203077 IDE (PIO mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 1) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (PIO mode 1) = 15 × 4.92 E.P.T.A. 2 (signal) = 73.86 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác